...
...
...
...
1 |
Vietnam V.League 1
![]() |
2 |
Vietnam Cup
![]() |
3 |
World ASEAN Club Championship
![]() |
Position
|
Name
|
|
|
|
|
G
|
Mạnh Trường Hà
|
... | ... | ... | ... |
G
|
1- F. Nguyen
|
... | ... | ... | ... |
G
|
33- Đỗ Sỹ Huy
|
... | ... | ... | ... |
G
|
34- Văn Tấn Chu
|
... | ... | ... | ... |
D
|
5- Đoàn Văn Hậu
|
... | ... | ... | ... |
D
|
Nguyễn Hữu Thực
|
... | ... | ... | ... |
D
|
68- Bùi Hoàng Việt Anh
|
... | ... | ... | ... |
D
|
88- Lê Văn Đô
|
... | ... | ... | ... |
D
|
31- Đình Trọng Trần
|
... | ... | ... | ... |
D
|
17- Vũ Văn Thanh
|
... | ... | ... | ... |
D
|
98- Giáp Tuấn Dương
|
... | ... | ... | ... |
D
|
3- Hugo Gomes
|
... | ... | ... | ... |
D
|
7- J. Pendant
|
... | ... | ... | ... |
D
|
36- Hoà ng Trung Anh
|
... | ... | ... | ... |
M
|
20- Phan Văn Đức
|
... | ... | ... | ... |
M
|
15- Bùi Xuân Thịnh
|
... | ... | ... | ... |
M
|
19- Nguyễn Quang Hải
|
... | ... | ... | ... |
M
|
21- Phạm Văn Luân
|
... | ... | ... | ... |
M
|
18- Ngọc Thắng Hồ
|
... | ... | ... | ... |
M
|
26- Hà Văn Phương
|
... | ... | ... | ... |
M
|
12- Hoàng Văn Toản
|
... | ... | ... | ... |
M
|
28- Nguyễn Văn Đức
|
... | ... | ... | ... |
M
|
22- Minh Phúc Phạm
|
... | ... | ... | ... |
M
|
11- Lê Phạm Thành Long
|
... | ... | ... | ... |
F
|
16- Nguyễn Đình Bắc
|
... | ... | ... | ... |
M
|
10- Léo Artur
|
... | ... | ... | ... |
A
|
72- Alan Grafite
|
... | ... | ... | ... |
Coach
|
Mano Pölking
|
... | ... | ... |
#
|
Match
|
Score
|
Date
|
1
|
Công An Nhân Dân-PSM Makassar
|
2 - 0 | |
2
|
Binh Dinh-Công An Nhân Dân
|
0 - 0 | |
3
|
Hai Phong-Công An Nhân Dân
|
1 - 3 | |
4
|
Công An Nhân Dân-Ho Chi Minh City
|
0 - 0 | |
5
|
Công An Nhân Dân-Hoang Anh Gia Lai
|
3 - 1 | |
6
|
Da Nang-Công An Nhân Dân
|
1 - 2 | |
7
|
PSM Makassar-Công An Nhân Dân
|
1 - 0 |
#
|
Match
|
Score
|
Date
|
1
|
Quang Nam-Công An Nhân Dân
|
- | |
2
|
Công An Nhân Dân-Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
- | |
3
|
Binh Duong-Công An Nhân Dân
|
- | |
4
|
Công An Nhân Dân-Ha Noi
|
- |