...
...
...
...
1 |
Vietnam V.League 1
![]() |
Position
|
Name
|
|
|
|
|
G
|
34- Nguyễn Tiến Mạnh
|
... | ... | ... | ... |
G
|
1- Nguyễn Văn Công
|
... | ... | ... | ... |
G
|
26- Tống Đức An
|
... | ... | ... | ... |
D
|
14- Nguyễn Văn Đạt
|
... | ... | ... | ... |
D
|
5- A. Eyenga
|
... | ... | ... | ... |
D
|
13- Khổng Minh Gia Bảo
|
... | ... | ... | ... |
D
|
68- Cảnh Tài Nguyễn
|
... | ... | ... | ... |
D
|
35- Nguyễn Duy Dương
|
... | ... | ... | ... |
D
|
37- Võ Ngọc Đức
|
... | ... | ... | ... |
D
|
3- Trần Ngọc Hiệp
|
... | ... | ... | ... |
D
|
59- Hứa Quốc Thắng
|
... | ... | ... | ... |
D
|
19- Đoàn Công Thành
|
... | ... | ... | ... |
D
|
2- Vũ Tiến Long
|
... | ... | ... | ... |
D
|
17- Uông Ngọc Tiến
|
... | ... | ... | ... |
M
|
12- Trần Hoàng Hưng
|
... | ... | ... | ... |
M
|
28- Phù Trung Phong
|
... | ... | ... | ... |
M
|
22- Nguyễn Phú Nguyên
|
... | ... | ... | ... |
M
|
8- Phan Thanh Hậu
|
... | ... | ... | ... |
M
|
11- Nguyễn Văn Trạng
|
... | ... | ... | ... |
M
|
23- Đặng Văn Lắm
|
... | ... | ... | ... |
M
|
15- Thanh Vương Trương
|
... | ... | ... | ... |
M
|
21- Nguyễn Văn Hiệp
|
... | ... | ... | ... |
M
|
20- Lê Vũ Quốc Nhật
|
... | ... | ... | ... |
M
|
16- Lê VÄn Quang Duyá»t
|
... | ... | ... | ... |
M
|
98- Hoàng Thế Tài
|
... | ... | ... | ... |
F
|
94- U. Oduenyi
|
... | ... | ... | ... |
F
|
18- Võ Văn Toàn
|
... | ... | ... | ... |
F
|
29- Ngân Văn Đại
|
... | ... | ... | ... |
A
|
39- Hoàng Vũ Samson
|
... | ... | ... | ... |
A
|
90- C. Atshimene
|
... | ... | ... | ... |
Coach
|
Văn Sỹ Sơn
|
... | ... | ... |
#
|
Match
|
Score
|
Date
|
1
|
Ha Noi-Quang Nam
|
2 - 1 | |
2
|
Song Lam Nghe An-Quang Nam
|
1 - 1 | |
3
|
Quang Nam-Binh Dinh
|
1 - 2 | |
4
|
Viettel-Quang Nam
|
2 - 2 | |
5
|
Quang Nam-Ho Chi Minh City
|
3 - 1 |
#
|
Match
|
Score
|
Date
|
1
|
Quang Nam-Công An Nhân Dân
|
- | |
2
|
Binh Duong-Quang Nam
|
- | |
3
|
Da Nang-Quang Nam
|
- | |
4
|
Quang Nam-Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
- |