...
...
...
...
1 |
Vietnam V.League 1
![]() |
2 |
Vietnam Cup
![]() |
Position
|
Name
|
|
|
|
|
G
|
36- Phạm Văn Phong
|
... | ... | ... | ... |
G
|
1- Ngô Xuân Sơn
|
... | ... | ... | ... |
G
|
25- Quàng Thế Tài
|
... | ... | ... | ... |
D
|
31- Thái Bảo Nguyễn Hữu
|
... | ... | ... | ... |
D
|
66- Nguyễn Mạnh Hưng
|
... | ... | ... | ... |
D
|
12- Phan Tuấn Tài
|
... | ... | ... | ... |
D
|
68- Nguyễn Hồng Phúc
|
... | ... | ... | ... |
D
|
15- Đặng Tuấn Phong
|
... | ... | ... | ... |
D
|
26- Bùi Văn Đức
|
... | ... | ... | ... |
D
|
5- Nguyễn Minh Tùng
|
... | ... | ... | ... |
D
|
27- Patrick
|
... | ... | ... | ... |
D
|
3- Nguyễn Thanh Bình
|
... | ... | ... | ... |
D
|
4- Bùi Tiến Dũng
|
... | ... | ... | ... |
M
|
16- Lê Quốc Nhật Nam
|
... | ... | ... | ... |
M
|
34- Đinh Tuấn Tài
|
... | ... | ... | ... |
M
|
39- Dương Văn Hào
|
... | ... | ... | ... |
M
|
8- Nguyễn Hữu Thắng
|
... | ... | ... | ... |
M
|
6- Nguyễn Công Phương
|
... | ... | ... | ... |
M
|
88- Nguyễn Hữu Nam
|
... | ... | ... | ... |
M
|
7- Nguyễn Đức Chiến
|
... | ... | ... | ... |
F
|
32- Wesley Natã
|
... | ... | ... | ... |
F
|
79- Nguyễn Đăng Dương
|
... | ... | ... | ... |
F
|
22- Trần Danh Trung
|
... | ... | ... | ... |
F
|
23- Nhâm Mạnh Dũng
|
... | ... | ... | ... |
F
|
86- Trương Tiến Anh
|
... | ... | ... | ... |
M
|
11- Khuất Văn Khang
|
... | ... | ... | ... |
A
|
10- Pedro Henrique
|
... | ... | ... | ... |
A
|
9- Amarildo
|
... | ... | ... | ... |
Coach
|
Nguyễn Đức Thắng
|
... | ... | ... |
#
|
Match
|
Score
|
Date
|
1
|
Viettel-Da Nang
|
6 - 0 | |
2
|
Viettel-Song Lam Nghe An
|
1 - 0 | |
3
|
Thanh Hóa-Viettel
|
3 - 1 | |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh-Viettel
|
2 - 2 | |
5
|
Viettel-Quang Nam
|
2 - 2 | |
6
|
Viettel-Hoang Anh Gia Lai
|
2 - 0 |
#
|
Match
|
Score
|
Date
|
1
|
Hoang Anh Gia Lai-Viettel
|
- | |
2
|
Binh Dinh-Viettel
|
- | |
3
|
Viettel-Hai Phong
|
- |